Mùa giải | 2003/04 | 2004/05 | 2005/06 | 2006/07 | 2007/08 | 2008/09 | Tổng |
Trận | 29 | 33 | 33 | 34 | 34 | 33 | 196 |
Đá chính | 15 | 25 | 24 | 31 | 31 | 31 | 157 |
Số phút thi đấu | 1545 | 2421 | 2284 | 2790 | 2747 | 2749 | 14536 |
Bàn thắng | 4 | 5 | 9 | 17 | 31 | 18 | 84 |
Số phút trung bình mỗi bàn thắng | 386 | 484 | 253 | 164 | 88 | 152 | |
Số lần sút trúng khung thành | 20 | 40 | 30 | 67 | 77 | 57 | 291 |
Số lần sút chệch đích | 24 | 58 | 50 | 78 | 54 | 50 | 314 |
Hiệu suất dứt điểm | 45.5% | 40.8% | 37.5% | 46.2% | 58.8% | 53.3% | 48.1% |
Hiệu suất chuyển hóa cơ hội thành bàn | 9.1% | 5.1% | 11.2% | 11.7% | 23.7% | 16.8% | |
Số lần kiến tạo thành bàn | 4 | 4 | 6 | 8 | 6 | 6 | 34 |
Số đường chuyền hợp lý | 28 | 46 | 42 | 55 | 46 | 53 | 270 |