Novak Djokovic | Tomas Berdych | |
Thống kê giao bóng | ||
Ace | 8 | 9 |
Lỗi kép | 1 | 3 |
Tỷ lệ giao bóng 1 | 69% | 63% |
Tỷ lệ ăn điểm bóng 1 | 43/62 (69%) | 53/67 (79%) |
Tỷ lệ ăn điểm bóng 2 | 15/28 (54%) | 14/39 (36%) |
Số lần cứu break-point | 2/5 (40%) | 3/6 (50%) |
Số game giao bóng | 15 | 15 |
Thống kê trả bóng | ||
Tỷ lệ ăn điểm trả bóng 1 | 14/67 (21%) | 19/62 (31%) |
Tỷ lệ ăn điểm trả bóng 2 | 25/39 (64%) | 13/28 (46%) |
Số điểm break | 3/6 (50%) | 3/5 (60%) |
Số game trả bóng | 15 | 15 |
Thống kê điểm | ||
Tổng điểm giao bóng | 58/90 (64%) | 67/106 (63%) |
Tổng điểm trả bóng | 39/106 (37%) | 32/90 (36%) |
Tổng điểm | 97/196 (49%) | 99/196 (51%) |
ATP